FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Waleed Abdullah

19.4.1986(38) 185cm 75Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM31
CDM29
RM27
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
58
Thể lực
37
Tăng tốc
36
Tốc độ
33
Nhảy
43
Khéo léo
41
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
36
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
30
TM phát bóng
63
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61