FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Astaa

24.8.1986(38) 174cm 63Kg
ST60
RW62
CF60
RF60
CAM59
CM58
CDM59
RM61
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
79
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
64
Vô-lê
47
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17