FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Muath

27.1.1986(38) 178cm 66Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM60
CDM62
RM63
RB64
RWB63
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
82
Tốc độ
87
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
74
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
66
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15