FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yousef Al Salem

5.4.1985(39) 179cm 72Kg
ST60
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM42
RM56
RB42
RWB44
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
61
Chuyền dài
48
Lực sút
58
Đánh đầu
64
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18