FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nasser Al Shamrani

23.11.1983(40) 172cm 70Kg
ST63
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM47
RM58
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
83
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
54
Giữ bóng
47
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
71
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
56
Đá phạt
44
Penalty
72
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11