FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Hyun

1.8.1984(39) 184cm 82Kg
ST26
RW31
CF31
RF31
CAM35
CM36
CDM31
RM33
RB29
RWB29
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
30
Thể lực
30
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
21
Rê bóng
15
Giữ bóng
33
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
14
Chuyền dài
41
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
28
TM phát bóng
67
TM đổ người
63
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
59