FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Je Heon

17.7.1986(38) 177cm 76Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM46
RM55
RB46
RWB48
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18