FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Chan Ho

10.4.1986(38) 170cm 68Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM51
RM59
RB49
RWB51
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
40
Tranh bóng
29
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20