FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jae Sung

5.7.1988(36) 187cm 75Kg
ST49
RW44
CF47
RF47
CAM47
CM52
CDM60
RM46
RB59
RWB56
CB65
SW65
GK24
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
70
Rê bóng
33
Giữ bóng
49
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
66
Sút xa
43
Vô-lê
15
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20