FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simen Rafn

16.2.1992(32) 172cm 70Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM53
RM58
RB55
RWB56
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15