FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung San

10.2.1989(35) 191cm 84Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
55
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
41
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
35
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60