FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chang Hoon

17.12.1986(37) 173cm 67Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM51
RM59
RB54
RWB55
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
61
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18