FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jong Jin

24.6.1987(37) 177cm 74Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM56
RM57
RB58
RWB58
CB54
SW53
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
81
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20