FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Soon Hyung

16.6.1986(38) 176cm 71Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM60
RM61
RB55
RWB57
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
36
Tốc độ
46
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
49
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20