FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sung Hwan

15.12.1986(37) 184cm 78Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM62
RM59
RB60
RWB60
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
88
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
86
Khéo léo
75
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
53
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
69
Vô-lê
56
Sút xoáy
68
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14