FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim Sang Hyup

8.7.1988(36) 180cm 73Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM48
RM60
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
83
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
67
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
63
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
27
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20