FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Jin Soo

17.6.1990(34) 178cm 71Kg
ST56
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM48
RM59
RB52
RWB53
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
81
Tăng tốc
87
Tốc độ
86
Nhảy
59
Khéo léo
84
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
54
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20