FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maya Yoshida

24.8.1988(36) 189cm 78Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM65
RM51
RB63
RWB62
CB67
SW68
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
69
Rê bóng
48
Giữ bóng
64
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
22
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
73
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18