FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Da Hwon

22.12.1987(36) 180cm 82Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM57
RM56
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
46
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16