FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lu Zheng

25.2.1985(39) 185cm 81Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM51
RM63
RB53
RWB55
CB43
SW42
GK21
Sức mạnh
40
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
81
Nhảy
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
30
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
37
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
66
Đá phạt
73
Penalty
52
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
75
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20