FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Joo Ho

16.1.1987(37) 176cm 73Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM61
RM59
RB60
RWB60
CB60
SW59
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
27
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18