FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuya Osako

18.5.1990(34) 182cm 71Kg
ST69
RW67
CF69
RF69
CAM69
CM64
CDM52
RM66
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
31
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
29
Tranh bóng
39
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
65
Chuyền dài
57
Lực sút
69
Đánh đầu
71
Sút xa
65
Vô-lê
72
Sút xoáy
66
Đá phạt
51
Penalty
64
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
70
Phản ứng
71
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21