FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hou Sen

30.6.1989(35) 188cm 71Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM30
RM28
RB33
RWB32
CB33
SW33
GK57
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
40
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
16
Chuyền dài
12
Lực sút
28
Đánh đầu
26
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
58
TM đổ người
57
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
61