FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Suhail

31.10.1988(36) 177cm 72Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM45
RM52
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
31
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
37
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
49
Chuyền dài
36
Lực sút
40
Đánh đầu
30
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
34
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21