FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eial Strahman

21.6.1989(35) 183cm 79Kg
ST57
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM38
RM49
RB37
RWB38
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
49
Khéo léo
71
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
61
Chuyền dài
38
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
73
Sút xoáy
65
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15