FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Al Mazyadi

24.9.1985(38) 187cm 82Kg
ST22
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK58
Sức mạnh
33
Thể lực
38
Tăng tốc
38
Tốc độ
36
Nhảy
27
Khéo léo
40
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
18
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
20
Chuyền dài
16
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
15
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
60
TM đổ người
57
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
54