FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adnan Fallatah

20.10.1983(41) 176cm 70Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM62
RM60
RB61
RWB62
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
24
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
80
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18