FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naif Hazazi

27.7.1988(36) 182cm 71Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM54
CDM45
RM61
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
44
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
71
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12