FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrice N'Sakala

21.7.1990(34) 178cm 74Kg
ST55
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM62
CDM60
RM63
RB61
RWB62
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
50
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
41
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18