FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Takashi Usami

6.5.1992(32) 178cm 69Kg
ST61
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM62
CDM47
RM66
RB47
RWB51
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
33
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
39
Sút xa
64
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11