FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michihiro Yasuda

20.12.1987(36) 173cm 75Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM58
RM55
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
79
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
39
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13