FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Fraidi

29.1.1988(36) 172cm 76Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM61
CDM58
RM61
RB55
RWB57
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
51
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18