FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Zori

13.8.1987(37) 182cm 74Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM57
RM57
RB61
RWB60
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
78
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
64
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
65
Sút xa
34
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
24
Penalty
25
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12