FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osama Hawsawi

31.3.1984(40) 189cm 85Kg
ST61
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM56
CDM64
RM57
RB65
RWB64
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
72
Tranh bóng
67
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
70
Sút xa
45
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
32
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16