FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Al Beshi

28.1.1990(34) 172cm 70Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM57
RM54
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
47
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12