FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Gaus

2.8.1989(35) 183cm 80Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM60
CDM60
RM63
RB63
RWB62
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17