FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Jakovic

16.7.1985(39) 188cm 84Kg
ST46
RW42
CF45
RF45
CAM45
CM50
CDM57
RM44
RB54
RWB52
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
74
Khéo léo
31
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
37
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13