FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastien Corchia

1.11.1990(33) 175cm 67Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM70
RM68
RB70
RWB70
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
75
Tranh bóng
74
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
52
Chuyền dài
74
Lực sút
67
Đánh đầu
68
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
72
Đá phạt
70
Penalty
60
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20