FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Pastore

20.6.1989(35) 187cm 78Kg
ST69
RW72
CF72
RF72
CAM73
CM72
CDM65
RM72
RB62
RWB64
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
43
Khéo léo
79
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Kèm người
46
Tranh bóng
59
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
65
Chuyền dài
74
Lực sút
71
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
76
Đá phạt
62
Penalty
73
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
72
Phản ứng
74
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17