FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Bedoya

29.4.1987(37) 178cm 73Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM64
RM65
RB62
RWB64
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
75
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
58
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
55
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11