FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramon Lentini

21.10.1988(36) 182cm 85Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM45
RM59
RB45
RWB47
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
67
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13