FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fidel Martinez

15.2.1990(34) 180cm 77Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM50
RM65
RB52
RWB54
CB47
SW46
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
41
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
68
Đá phạt
59
Penalty
65
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20