FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Dyrestam

10.12.1991(32) 187cm 84Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM58
CDM62
RM57
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
31
Chuyền dài
62
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
23
Penalty
30
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19