FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Sana

11.7.1989(35) 173cm 70Kg
ST50
RW60
CF56
RF56
CAM59
CM55
CDM46
RM59
RB46
RWB49
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
36
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
82
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
32
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
33
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
66
Đá phạt
55
Penalty
38
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
64
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21