FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Sandberg

7.11.1990(33) 191cm 80Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM31
CDM30
RM28
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
59
Thể lực
36
Tăng tốc
30
Tốc độ
35
Nhảy
39
Khéo léo
28
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
37
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
38
TM phát bóng
54
TM đổ người
60
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
62