FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_191146

29.5.1986(38) 191cm 82Kg
ST38
RW34
CF36
RF36
CAM35
CM39
CDM48
RM37
RB49
RWB46
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
37
Tốc độ
53
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
16
Chuyền dài
36
Lực sút
36
Đánh đầu
57
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
41
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17