FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cody McDonald

30.5.1986(38) 178cm 70Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM51
CM43
CDM35
RM51
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
63
Chuyền dài
18
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
38
Phản ứng
64
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19