FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Salomonsson

28.4.1989(35) 182cm 73Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM60
RM59
RB63
RWB64
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
86
Tăng tốc
71
Tốc độ
84
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17