FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean McConville

6.3.1989(35) 180cm 74Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM46
RM57
RB49
RWB51
CB43
SW42
GK10
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
36
Sút xa
58
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
37
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6