FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Myrestam

4.4.1987(37) 181cm 79Kg
ST50
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM57
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
78
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
44
Sút xa
36
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16